Bộ lọc khí nén AFC (thường là một sản phẩm của hãng Airtac hoặc các hãng khác) là một loại Bộ lọc đôi (Filter & Regulator & Lubricator), được thiết kế để xử lý khí nén sau máy nén, đảm bảo chất lượng khí sạch, khô và ổn định trước khi cấp cho các thiết bị chấp hành như xi lanh, van, hoặc công cụ khí nén.
AFC là sự kết hợp của hai thành phần chính: AFR (Bộ lọc và Điều chỉnh áp suất) và AL (Bộ cấp dầu bôi trơn).
Cấu tạo và Chức năng
Thành phần Tên tiếng Anh Chức năng chính
AFR (Bộ Lọc & Điều Áp) Filter & Regulator <ul><li>Lọc: Loại bỏ các hạt bụi bẩn, tạp chất và tách nước (hơi ẩm ngưng tụ) ra khỏi khí nén (kích thước lọc phổ biến: 40μm hoặc 5μm).</li><li>Điều Áp: Ổn định và duy trì áp suất đầu ra ở mức mong muốn, thường điều chỉnh bằng núm vặn phía trên.</li></ul>
AL (Bộ Cấp Dầu) Lubricator Bôi trơn các thiết bị khí nén (van, xi lanh) bằng cách phun dầu dưới dạng sương mù vào dòng khí nén đã được lọc sạch.
Export to Sheets
Tóm tắt 3 chức năng của bộ AFC: Lọc nước & bụi → Điều chỉnh áp suất → Cấp dầu bôi trơn.
Nguyên lý hoạt động cơ bản
Lọc Tách Nước & Bụi (AFR): Khí nén đi vào bộ lọc sẽ được dẫn qua tấm xoắn, tạo ra chuyển động xoáy lốc. Lực ly tâm sẽ đẩy các hạt nước ngưng tụ, dầu và bụi bẩn lớn văng vào thành chén lọc và chảy xuống đáy. Khí sạch sau đó tiếp tục đi qua lõi lọc để loại bỏ các hạt nhỏ hơn.
Điều Chỉnh Áp Suất (AFR): Sau khi lọc, khí đi qua van điều áp. Bằng cách xoay núm điều chỉnh (trên đầu), người dùng có thể thiết lập áp suất đầu ra mong muốn. Cơ chế tự khóa giúp ngăn áp suất cài đặt bị thay đổi do rung động hoặc tác động bên ngoài.
Cấp Dầu Bôi Trơn (AL): Khí nén đã được lọc và ổn định áp suất đi vào bộ cấp dầu. Tại đây, một lượng dầu bôi trơn được hút lên và trộn vào dòng khí dưới dạng sương mù, đi theo khí nén đến các thiết bị cuối, giúp chúng hoạt động trơn tru và kéo dài tuổi thọ.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu (Ví dụ: AFC2000)
Thông số Giá trị tiêu biểu
Model AFC2000, AFC3000, AFC4000 (tùy thuộc kích thước ren)
Kích thước ren 1/4” (AFC2000), 3/8” (AFC3000), 1/2” (AFC4000)
Môi chất Khí nén
Áp suất làm việc max Thường ≤1.0 MPa (≈10 kg/cm
2
)
Phạm vi điều chỉnh áp Thường 0.05∼0.85 MPa
Nhiệt độ hoạt động Thường −5
∘
C∼70
∘
C (không đóng băng)
Độ lọc tinh 40μm hoặc 5μm
Export to Sheets
Ứng dụng và Lợi ích
Ứng dụng: Thường được lắp đặt tại vị trí gần nhất với thiết bị sử dụng khí nén, hoặc sau máy nén khí, để xử lý khí trước khi đưa vào hệ thống ống dẫn chính.
Lợi ích:
Bảo vệ thiết bị: Khí nén sạch giúp giảm hao mòn, rỉ sét và hỏng hóc các chi tiết bên trong van và xi lanh.
Tăng hiệu suất: Áp suất ổn định giúp thiết bị hoạt động chính xác và hiệu quả.
Kéo dài tuổi thọ: Dầu bôi trơn (nếu cần) làm giảm ma sát, duy trì độ bền cho các thiết bị cơ khí.