Dây đai inox 316 THT được sản xuất trên dây chuyền hiện đại quy cách
đóng gói linh hoạt với những chiều dài khác nhau tạo ra sản phẩm có nhiều
sự lựa chọn cho khách hàng.
Sau đây là quy cách chung của các loại dây đai inox 316,
inox 304, inox 430, inox 201,....
Width (Rộng)
|
Thickness (Dày)
|
Package (Đóng gói)
|
Inches
|
mm
|
mm
|
ft/roll
|
1/4
|
6.4
|
0.38
|
30m - 50m - 100m
|
3/8
|
9.5
|
0.38
|
30m - 50m - 100m
|
3/8
|
10
|
0.4
|
30m - 50m - 100m
|
1/2
|
12.7
|
0.4
|
30m - 50m - 100m
|
1/2
|
12.7
|
0.5
|
30m - 50m - 100m
|
5/8
|
16
|
0.4
|
30m - 50m - 100m
|
5/8
|
16
|
0.5
|
30m - 50m - 100m
|
3/4
|
19
|
0.4
|
30m - 50m - 100m
|
3/4
|
19
|
0.5
|
30m - 50m - 100m
|
3/8
|
10
|
0.7
|
30m - 50m - 100m
|
3/8
|
10
|
0.76
|
30m - 50m - 100m
|
1/2
|
12.7
|
0.7
|
30m - 50m - 100m
|
1/2
|
13
|
0.76
|
30m - 50m - 100m
|
5/8
|
16
|
0.7
|
30m - 50m - 100m
|
5/8
|
16
|
0.76
|
30m - 50m - 100m
|
3/4
|
19
|
0.7
|
30m - 50m - 100m
|
1/2
|
19
|
0.76
|
30m - 50m - 100m
|
3/4
|
19
|
1
|
30m - 50m - 100m
|
5/8
|
16
|
1
|
30m - 50m - 100m
|
Dây đai thép - Đai
thùng
|