0849898166 |
Chi tiết nút cầu D90 - Chi tiết liên kết giàn không gian | |||||||
1. Đường kính nút cầu : D90mm | |||||||
2. Vật liệu : Thép C45 | |||||||
3. Phương pháp gia công: Rèn + Tiện + Khoan + Ta rô | |||||||
BẢNG TRA TH�"NG SỐ NÚT CẦU GIÀN KH�"NG GIAN | |||||||
Stt | Thành phần cấu kiện | Kích thước hình học và chủng loại vật liệu | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||
1 | Bu lông cường độ cao 8.8; 10.9 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 |
2 | Thành giàn bằng thép ống | D48x2,9 | D48x2,9 D60x2,9 | D48x2,9 D60x2,9 | D60x2,9 D76x2,9 | D60x2,9 D76x2,9 D88x2,9 | D76x2,9 D88x2,9 |
3 | Nút cầu giàn không gian thép C45 | D76; D90 | D76; D90; D100 | D90; D100 | D90; D100; D120 | D90; D100; D120; D140 | D150 |
Stt | Thành phần cấu kiện | Kích thước hình học và chủng loại vật liệu | |||||
7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||
1 | Bu lông cường độ cao 8.8; 10.9 | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 | M39 |
2 | Thành giàn bằng thép ống | D88x2,9 | D114x2,9 | D114x2,9 | D168x7 | D168x7 | D249x8 |
3 | Nút cầu giàn không gian thép C45 | D180 | D200 | D250 | D300 | D400 | D500 |
Chi tiết nút cầu D90 - Chi tiết liên kết giàn không gian | |||||||
1. Đường kính nút cầu : D90mm | |||||||
2. Vật liệu : Thép C45 | |||||||
3. Phương pháp gia công: Rèn + Tiện + Khoan + Ta rô | |||||||
BẢNG TRA TH�"NG SỐ NÚT CẦU GIÀN KH�"NG GIAN | |||||||
Stt | Thành phần cấu kiện | Kích thước hình học và chủng loại vật liệu | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||
1 | Bu lông cường độ cao 8.8; 10.9 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 |
2 | Thành giàn bằng thép ống | D48x2,9 | D48x2,9 D60x2,9 | D48x2,9 D60x2,9 | D60x2,9 D76x2,9 | D60x2,9 D76x2,9 D88x2,9 | D76x2,9 D88x2,9 |
3 | Nút cầu giàn không gian thép C45 | D76; D90 | D76; D90; D100 | D90; D100 | D90; D100; D120 | D90; D100; D120; D140 | D150 |
Stt | Thành phần cấu kiện | Kích thước hình học và chủng loại vật liệu | |||||
7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||
1 | Bu lông cường độ cao 8.8; 10.9 | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 | M39 |
2 | Thành giàn bằng thép ống | D88x2,9 | D114x2,9 | D114x2,9 | D168x7 | D168x7 | D249x8 |
3 | Nút cầu giàn không gian thép C45 | D180 | D200 | D250 | D300 | D400 | D500 |
Độ mảnh của các thanh:
l£[l] (1)
Với:
o l: Độ mảnh tính toán
o [l]: Độ mảnh cho phép
Tính toán kiểm tra độ bền của thanh chịu kéo theo công thức:
(2)
Trong đó:
o s- Ứng suất tính toán do lực gây ra trong thanh chịu kéo (KG/mm2);
o Nmax- Lực dọc lớn nhất của thanh chịu kéo do một tổ hợp tải trọng gây ra (Kg), được xác định bằng cách chạy chương trình Sap2000.
o F - Diện tích mặt cắt ngang của thanh (mm2):
o F=pD2(1-a2)/4. (3)
o g: Hệ số điều kiện làm việc với g= 0.95 ( bảng I.4 - phụ lục I – tài liệu [3]).
o Rk- Cường độ chịu kéo của thép làm dàn Rk=21KG/mm2
Tính toán kiểm tra độ bền của thanh chịu nen theo công thức:
(4)
Bu lông ngạnh M16x65 |
Mã:Bu lông ngạnh M16x65 |
9,800 VNĐ |
Bu lông ngạnh M20x82 |
Mã:Bu lông ngạnh M20x82 |
17,000 VNĐ |
Giác vặn S60-70 |
Mã:Giác vặn S60-70 |
98,000 VNĐ |
Giác vặn S30-36 |
Mã:Giác vặn S30-36 |
8,900 VNĐ |
Giác vặn S36-46 |
Mã:Giác vặn S36-46 |
12,800 VNĐ |
Giác vặn S50-60 |
Mã:Giác vặn S50-60 |
52,000 VNĐ |
Giác vặn S41-50 |
Mã:Giác vặn S41-50 |
38,000 VNĐ |
Đầu côn D141 |
Mã:Đầu côn D141 |
200,000 VNĐ |
Đầu côn D88 |
Mã:Đầu côn D88 |
45,000 VNĐ |
Đầu côn D76 |
Mã:Đầu côn D76 |
29,000 VNĐ |
Đầu côn D114 |
Mã:Đầu côn D114 |
98,000 VNĐ |
Bu lông ngạnh M24x102 |
Mã:Bu lông ngạnh M24x102 |
45,000 VNĐ |
Đầu bịt D60 |
Mã:Đầu bịt D60 |
11,000 VNĐ |
Đầu bịt D48 |
Mã:Đầu bịt D48 |
6,800 VNĐ |
|
|||||
|
|||||
|